一等奖 🇨🇳 | 🇬🇧 First prize | ⏯ |
二等奖 🇨🇳 | 🇬🇧 Prize | ⏯ |
中奖 🇨🇳 | 🇬🇧 Winning | ⏯ |
二等奖,二等奖522班长 🇨🇳 | 🇬🇧 Second prize, second prize 522 class leader | ⏯ |
昨天我买了张彩票保佑我中头奖开奖中头奖 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday I bought a lottery ticket to bless my winning jackpot | ⏯ |
中奖券 🇨🇳 | 🇬🇧 Winning Ticket | ⏯ |
中奖者 🇨🇳 | 🇬🇧 Winner | ⏯ |
过奖了过奖了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive won a prize | ⏯ |
中奖了我通知您到这里来领奖 🇨🇳 | 🇬🇧 Won I informed you to come here to receive the prize | ⏯ |
你们班得了几等奖 🇨🇳 | 🇬🇧 How many prizes did your class win | ⏯ |
一等奖3名 🇨🇳 | 🇬🇧 3 first prize | ⏯ |
获得一等奖 🇨🇳 | 🇬🇧 Get the first prize | ⏯ |
幸运中奖 🇨🇳 | 🇬🇧 Lucky Winner | ⏯ |
在这次大赛中我拿了奖 🇨🇳 | 🇬🇧 I won the prize in this competition | ⏯ |
00的诗获得了一等奖 🇨🇳 | 🇬🇧 00s poem won the first prize | ⏯ |
过奖了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its over | ⏯ |
获奖了 🇨🇳 | 🇬🇧 Won the prize | ⏯ |
中四 🇨🇳 | 🇬🇧 Middle four | ⏯ |
在演讲比赛中,丹尼斯获得了一等奖 🇨🇳 | 🇬🇧 In the speech contest, Dennis won the first prize | ⏯ |
最后我们获得二等奖 🇨🇳 | 🇬🇧 In the end we won the second prize | ⏯ |
vô tư 🇨🇳 | 🇬🇧 v.t | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |