Chinese to Vietnamese

How to say 你怎么来了 in Vietnamese?

Anh làm gì ở đây vậy

More translations for 你怎么来了

你怎么来了  🇨🇳🇬🇧  What are you doing here
主任,你怎么来了  🇨🇳🇬🇧  Director, why are you here
主人,你怎么来了  🇨🇳🇬🇧  Master, why are you here
你怎么那么早起来了  🇨🇳🇬🇧  Why did you get up so early
你怎么会来这里了  🇨🇳🇬🇧  Why are you here
你怎么了  🇨🇳🇬🇧  What happened to you
你怎么了  🇨🇳🇬🇧  Are you okay
年底了。你近来怎么样  🇨🇳🇬🇧  Its the end of the year. How are you doing
你们怎么方便怎么来吧  🇨🇳🇬🇧  How easy are you going to come here
你好,怎么了  🇨🇳🇬🇧  Hello, whats wrong
你怎么下了  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong with you
你怎么样了  🇨🇳🇬🇧  How are you doing
你怎么了呀  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong with you
怎么了你好  🇨🇳🇬🇧  Hows it going to be
你怎么哭了  🇨🇳🇬🇧  Why are you crying
你怎么吐了  🇨🇳🇬🇧  How did you vomit
你怎么了吗  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong with you
你怎么过来的  🇨🇳🇬🇧  How did you come over
你怎么来学校  🇨🇳🇬🇧  How do you get to school
你怎么过来呢  🇨🇳🇬🇧  How are you coming here

More translations for Anh làm gì ở đây vậy

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you