这里好玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it fun here | ⏯ |
你们这里哪里好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you having fun here | ⏯ |
我们这里也是 🇨🇳 | 🇬🇧 Were here, too | ⏯ |
我也玩玩 等你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Im also playing, wait for you | ⏯ |
我们去哪里玩好呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where shall we go to play | ⏯ |
我玩的也不好 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont play well either | ⏯ |
这里哪里有好玩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the fun | ⏯ |
这里好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going here | ⏯ |
我们在这里游玩40分钟是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Were here for 40 minutes, arent we | ⏯ |
好玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it fun | ⏯ |
哪里好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the fun | ⏯ |
离我们这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it far from us | ⏯ |
我来我哥这里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to play with my brother | ⏯ |
这好像不是我们这里 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt seem to be ours | ⏯ |
我们这里是充值办卡玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Were here to top up the card to play | ⏯ |
这里这么多人,我们不说这些好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 There are so many people here, shall we say that | ⏯ |
我真的很希望你也在这里跟我们一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I really hope youll be here to play with us | ⏯ |
这里哪个酒吧好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Which bar is fun here | ⏯ |
这里不是特别好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not particularly fun here | ⏯ |
这里有什么好玩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats so funny here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |