哪哪些比较好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Which ones are better to eat | ⏯ |
帮我挑一个,哪个好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me pick one, which is delicious | ⏯ |
可以包生菜吃比较好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 You can pack lettuce and eat better | ⏯ |
男款的哪个比较好?帮我参考一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Which of the mens is better? Help me with a reference | ⏯ |
可以帮我一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me a hand | ⏯ |
你可以向我推荐一些比较好的饭店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you recommend some better restaurants to me | ⏯ |
哪个海鲜比较好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Which seafood is better to eat | ⏯ |
你可以帮我一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me a hand | ⏯ |
可以帮我搬一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me move it | ⏯ |
比较一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Compare it | ⏯ |
一边带些比较好一边代谢比较差 🇨🇳 | 🇬🇧 With some better side metabolism is worse | ⏯ |
你可以多比较一下价格 🇨🇳 | 🇬🇧 You can compare the price more | ⏯ |
可以帮催一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I help me out | ⏯ |
我可以吃一些葡萄吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have some grapes | ⏯ |
我可以挑菜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I pick a dish | ⏯ |
请问到哪吃饭比较好 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where its better to eat | ⏯ |
可以帮我打印一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you print it for me | ⏯ |
帮我一下网址可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me with the URL | ⏯ |
可以帮我加热一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you heat it up for me | ⏯ |
可以帮我推荐一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you recommend it for me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |