Chinese to Vietnamese

How to say 你怎么来到中国的 in Vietnamese?

Làm thế nào bạn đến Trung Quốc

More translations for 你怎么来到中国的

你是怎么到中国来学习的  🇨🇳🇬🇧  How did you come to China to learn
你来中国,你的爸爸怎么办  🇨🇳🇬🇧  Youre coming to China, what about your father
你来了中国后,感觉中国怎么样  🇨🇳🇬🇧  How do you feel about China after you come to China
我来自中国,怎么说  🇨🇳🇬🇧  Im from China
什么到了中国怎么走呀 你想去中国吗  🇨🇳🇬🇧  Whats the way to go to China, do you want to go to China
你来中国了么  🇨🇳🇬🇧  Have you come to China
中国怎么说  🇨🇳🇬🇧  What does China say
中国怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to get there
你怎么到的  🇨🇳🇬🇧  How did you get there
你来到中国,准备做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do when you come to China
你为什么到中国来学习  🇨🇳🇬🇧  Why are you studying in China
你怎么从中国去美国?  🇨🇳🇬🇧  How do you get to America from China
欢迎你到中国来  🇨🇳🇬🇧  Welcome to China
欢迎你来到中国  🇨🇳🇬🇧  Welcome to China
自从你来到中国  🇨🇳🇬🇧  Since you came to China
你到时候来中国  🇨🇳🇬🇧  Youll come to China then
你怎么找到这边来的  🇨🇳🇬🇧  How did you find this side
你欢迎你来到中国  🇨🇳🇬🇧  You welcome you to China
你对中国的印象怎么样?中国好吗  🇨🇳🇬🇧  Whats your impression of China? Hows China
你觉得中国的茶怎么样  🇨🇳🇬🇧  What do you think of Chinese tea

More translations for Làm thế nào bạn đến Trung Quốc

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name