Chinese to Vietnamese

How to say 做那个需要多长时间 in Vietnamese?

Sẽ mất bao lâu để làm điều đó

More translations for 做那个需要多长时间

需要多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long will it take
还需要多长时间能去那个房间  🇨🇳🇬🇧  How long will it take to get to that room
你是需要做多长时间呢  🇨🇳🇬🇧  How long do you need to be
还需要多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long will it take
需要多长时间呢  🇨🇳🇬🇧  How long will it take
需要等多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long does it take
你需要多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long do you need it
上个厕所需要多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to get to the toilet
你还需要多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long do you need
他还需要多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long does he need to be
需要等多长时间呢  🇨🇳🇬🇧  How long will it take
需要多长时间预订  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to book
您走需要多长时间呢  🇨🇳🇬🇧  How long does it take you to leave
到工厂需要多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to get to the factory
还需要多长时间到达  🇨🇳🇬🇧  How long will it take to get there
你需要多长时间回家  🇨🇳🇬🇧  How long do you need to get home
多长时间能做好  🇨🇳🇬🇧  How long will it take to do it
要等多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long will it take
你在这里需要多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long do you need to be here
开车过来需要多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to drive over

More translations for Sẽ mất bao lâu để làm điều đó

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao Blue
鲍小飞  🇨🇳🇬🇧  Bao Xiaofei