Vietnamese to Chinese

How to say Tôi gặp anh có cảm giác lạ in Chinese?

我看到你有一种奇怪的感觉

More translations for Tôi gặp anh có cảm giác lạ

Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed

More translations for 我看到你有一种奇怪的感觉

奇奇怪怪  🇨🇳🇬🇧  Weird
有一种父爱的感觉  🇨🇳🇬🇧  Theres a feeling of fatherhood
奇怪的  🇨🇳🇬🇧  Its weird
奇怪的  🇨🇳🇬🇧  strange
我也觉得很奇怪  🇨🇳🇬🇧  I think its weird, too
有点奇怪  🇨🇳🇬🇧  queerish
生活奇奇怪怪  🇨🇳🇬🇧  Life is weird
奇怪  🇨🇳🇬🇧  Strange
奇怪  🇭🇰🇬🇧  Strange
看起来很奇怪  🇨🇳🇬🇧  It looks strange
这种感觉的  🇨🇳🇬🇧  How does that feel
想看看敏敏,你感觉现在感觉有没有还有有没有感觉有点痒的感觉  🇨🇳🇬🇧  Want to see Min Min, do you feel anything like meitch
有一个很奇怪的现象  🇨🇳🇬🇧  Theres a very strange phenomenon
我看感觉  🇨🇳🇬🇧  I look at the feeling
我感觉到有音乐感  🇨🇳🇬🇧  I feel a sense of music
我感觉看到了我的腹肌  🇨🇳🇬🇧  I feel like I see my abs
我感觉看到了我的肌肉  🇨🇳🇬🇧  I feel like I see my muscles
一些奇怪的东西  🇨🇳🇬🇧  something strange
真奇怪  🇨🇳🇬🇧  Thats strange
奇怪地  🇨🇳🇬🇧  Strangely enough