Chinese to Vietnamese

How to say 就是普通的越南语嘛 in Vietnamese?

Đó là đồng bằng Việt Nam

More translations for 就是普通的越南语嘛

就是普通的  🇨🇳🇬🇧  Its just plain
越南语  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
普通话还是粤语  🇨🇳🇬🇧  Mandarin or Cantonese
我说的就是普通话  🇨🇳🇬🇧  I speak Mandarin
汉语普通话  🇨🇳🇬🇧  Mandarin
汉语通用都是讲普通话  🇨🇳🇬🇧  Chinese is commonly spoken in Mandarin
就是普通坏肚子  🇨🇳🇬🇧  Its a normal bad belly
普通的  🇨🇳🇬🇧  Ordinary
咱们就是语言不通,以后会越来越好的  🇨🇳🇬🇧  We just dont get the language right, and well get better and better in the future
普普通通啦!  🇨🇳🇬🇧  Its common
我是越南的  🇨🇳🇬🇧  Im from Vietnam
但是我不懂越南语  🇨🇳🇬🇧  But I dont know Vietnamese
越南的  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
越南语好难学  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese is hard to learn
我不会越南语  🇨🇳🇬🇧  I dont speak Vietnamese
不会说越南语  🇨🇳🇬🇧  I dont speak Vietnamese
普通  🇨🇳🇬🇧  ordinary
普通  🇨🇳🇬🇧  Ordinary
普通  🇭🇰🇬🇧  Ordinary
普通的绳子就可以  🇨🇳🇬🇧  A normal rope can be

More translations for Đó là đồng bằng Việt Nam

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N