对不起你下次来了打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry you called next time | ⏯ |
哦,对不起,我打错电话了 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Im sorry, I made the wrong call | ⏯ |
你不能用它打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant use it to make a phone call | ⏯ |
可能IPAD不能打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe iPAD cant make a phone call | ⏯ |
不打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont call | ⏯ |
对不起啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
他今天不能对 🇨🇳 | 🇬🇧 He cant be right today | ⏯ |
对不起,您拨打的电话关机 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, the phone you dialed is turned off | ⏯ |
对不起,你不能诱惑正在打 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, you cant tempt to fight | ⏯ |
对不起,不能一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, i cant go together | ⏯ |
对不打折啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 No discount | ⏯ |
电话打不通 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone doesnt work | ⏯ |
不要打电话 🇭🇰 | 🇬🇧 Dont call | ⏯ |
对不起,你今天不能玩和平精英游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, you cant play the peace elite game today | ⏯ |
对不起,我今天很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im tired today | ⏯ |
对不起,今天太晚了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, its too late today | ⏯ |
我们不能拿来打电话,打电话太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant call, its too expensive | ⏯ |
打我电话啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Call me | ⏯ |
对不起对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry Im sorry | ⏯ |
对不起对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |