Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
我现在好乱 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a mess right now | ⏯ |
我现在很烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Im bored now | ⏯ |
不好意思,我现在家里有点乱 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im a little messed up at home right now | ⏯ |
我现在有点混乱 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a bit of a mess right now | ⏯ |
香港现在在暴乱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hong Kong is rioting now | ⏯ |
现在我的思想很乱 🇨🇳 | 🇬🇧 Now my mind is in a mess | ⏯ |
心烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Upset | ⏯ |
每个人都有烦心事 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyones got a problem | ⏯ |
心不烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not upset | ⏯ |
烦心的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its annoying | ⏯ |
都在心里 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all in my heart | ⏯ |
我现在还没主意 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have an idea yet | ⏯ |
我现在非常伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very sad right now | ⏯ |
我现在没有担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not worried right now | ⏯ |
我现在非常担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very worried right now | ⏯ |
现在放心了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now its reassuring | ⏯ |
有点心烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little upset | ⏯ |
我在烦恼 🇨🇳 | 🇬🇧 Im worried | ⏯ |
心意 🇨🇳 | 🇬🇧 mind | ⏯ |
心意 🇨🇳 | 🇬🇧 Mind | ⏯ |