Chinese to Vietnamese

How to say 我要第一次喝 in Vietnamese?

Tôi muốn uống đầu tiên của tôi

More translations for 我要第一次喝

你们第一次喝酒  🇨🇳🇬🇧  Your first drink
我第一次  🇨🇳🇬🇧  For the first time
第一次  🇨🇳🇬🇧  For the first time
第一次  🇨🇳🇬🇧  First time
第一次  🇨🇳🇬🇧  For the first time
第一次车  🇨🇳🇬🇧  First car
第一次来  🇨🇳🇬🇧  First time
第一次吧!  🇨🇳🇬🇧  For the first time
这是我第一次  🇨🇳🇬🇧  This is my first time
我长这么大,第一次早上喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  I grew so big that I drank coffee for the first time in the morning
我第一次见到雪  🇨🇳🇬🇧  The first time I saw snow
我第一次来英国  🇨🇳🇬🇧  I came to England for the first time
我第一次做这个  🇨🇳🇬🇧  I did this for the first time
我是第一次过来  🇨🇳🇬🇧  Im here for the first time
我们第一次相遇  🇨🇳🇬🇧  We met for the first time
我也是第一次见  🇨🇳🇬🇧  Its the first time Ive seen you
我第一次来日本  🇨🇳🇬🇧  My first visit to Japan
第一次合作  🇨🇳🇬🇧  First cooperation
第一次生意  🇨🇳🇬🇧  First business
第一次化妆  🇨🇳🇬🇧  Makeup for the first time

More translations for Tôi muốn uống đầu tiên của tôi

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i