Vietnamese to Chinese
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
很奇怪 🇨🇳 | 🇬🇧 Its weird | ⏯ |
我也觉得很奇怪 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its weird, too | ⏯ |
奇奇怪怪 🇨🇳 | 🇬🇧 Weird | ⏯ |
奇怪的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its weird | ⏯ |
奇怪的 🇨🇳 | 🇬🇧 strange | ⏯ |
生活奇奇怪怪 🇨🇳 | 🇬🇧 Life is weird | ⏯ |
读音很奇怪 🇨🇳 | 🇬🇧 Its weird to read | ⏯ |
这个很奇怪 🇨🇳 | 🇬🇧 This is very strange | ⏯ |
奇怪 🇨🇳 | 🇬🇧 Strange | ⏯ |
奇怪 🇭🇰 | 🇬🇧 Strange | ⏯ |
它的味道很奇怪 🇨🇳 | 🇬🇧 It smells strange | ⏯ |
这很奇怪,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its weird, isnt it | ⏯ |
不奇怪,很可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not strange, its cute | ⏯ |
看起来很奇怪 🇨🇳 | 🇬🇧 It looks strange | ⏯ |
真奇怪 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats strange | ⏯ |
奇怪地 🇨🇳 | 🇬🇧 Strangely enough | ⏯ |
有一个很奇怪的现象 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a very strange phenomenon | ⏯ |
这个人的性格很奇怪 🇨🇳 | 🇬🇧 This man has a strange personality | ⏯ |
做了一个很奇怪的梦 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a strange dream | ⏯ |
不奇怪,很可爱很可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not strange, its cute | ⏯ |