这个是小米的小米品牌 🇨🇳 | 🇬🇧 This is Xiaomis Xiaomi brand | ⏯ |
这个瓷砖是1.2米乘2.4米的 🇨🇳 | 🇬🇧 This tile is 1.2 meters by 2.4 meters | ⏯ |
你这个小屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 You little ass | ⏯ |
参股这个公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a stake in the company | ⏯ |
屁股一个屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 Ass an ass | ⏯ |
这个装饰1.2米乘2.4米的 🇨🇳 | 🇬🇧 This decoration is 1.2 meters by 2.4 meters | ⏯ |
购买这个公司的股份 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy shares in the company | ⏯ |
这是一个玉米 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a corn | ⏯ |
这个包包里面还有没有开剥的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone in this bag that isnt peeled off | ⏯ |
我们吃的是大米 🇨🇳 | 🇬🇧 We ate rice | ⏯ |
哦,但这个不是华为的,这个是小米的 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, but this ones not Huaweis, this ones Xiaomis | ⏯ |
你是个屁股 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a ass | ⏯ |
这些有股票的 🇨🇳 | 🇬🇧 These have stocks | ⏯ |
这个里面是这样的 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones like this | ⏯ |
这个15米是做不了防火的 🇨🇳 | 🇬🇧 This 15 meters cant be fireproof | ⏯ |
股股 🇨🇳 | 🇬🇧 Shares | ⏯ |
跟屁股还露 🇨🇳 | 🇬🇧 With the ass still exposed | ⏯ |
这个好吃,我们吃这个就吃这个菜 🇨🇳 | 🇬🇧 This is delicious, we eat this dish | ⏯ |
这个是糯米糍粑 🇨🇳 | 🇬🇧 This is rice | ⏯ |
就这一厘米,一个cos 🇨🇳 | 🇬🇧 Just that centimeter, a cos | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |