从中国带来的咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee from China | ⏯ |
我闺蜜从韩国带过来的香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 I brought a cigarette from Korea | ⏯ |
我从中国来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from China | ⏯ |
我是从中国来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from China | ⏯ |
来中国我带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to China And Ill take you there | ⏯ |
中国香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese Cigarettes | ⏯ |
中国香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese cigarettes | ⏯ |
中国烟草 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese tobacco | ⏯ |
自从你来到中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Since you came to China | ⏯ |
从中国来的 你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 From China, how about you | ⏯ |
我的闺蜜从韩国带过来的香烟,我没有抽过 🇨🇳 | 🇬🇧 My honey brought from Koreas cigarettes, I did not smoke | ⏯ |
中国北京 我从那里登机 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing, China, where I boarded the plane | ⏯ |
来中国我带你去酒吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to China And Ill take you to the bar | ⏯ |
自从传入中国以来 🇨🇳 | 🇬🇧 Since the introduction to China | ⏯ |
我们是从中国来旅游的 🇨🇳 | 🇬🇧 Were traveling from China | ⏯ |
中国我来了中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to China | ⏯ |
中国烟行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is Chinese cigarettes all right | ⏯ |
我觉得可以从中国带游客来马尼拉玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I think I can bring tourists to Manila from China | ⏯ |
从那过来 🇨🇳 | 🇬🇧 From there | ⏯ |
我从梦中醒来 🇨🇳 | 🇬🇧 I wake up from a dream | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
戴漫婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Dai Mang | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |