Chinese to Vietnamese

How to say 看你好,你很漂亮,我可以加你一个联系方式吗 in Vietnamese?

Nhìn hello, bạn rất đẹp, tôi có thể thêm bạn một thông tin liên lạc

More translations for 看你好,你很漂亮,我可以加你一个联系方式吗

你可以加我一个联系方式  🇨🇳🇬🇧  You can add me a contact information
留个联系方式,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Please leave a contact detail, will you
我可以拥有你的联系方式吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have your contact information
你的联系方式  🇨🇳🇬🇧  Your contact information
可以留个联系方式给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can i have a contact information for me
你很漂亮,可以认识你一下吗  🇨🇳🇬🇧  Youre beautiful, can you get to know you
咱们可以留个联系方式吗  🇨🇳🇬🇧  Can we leave a contact detail
我需要你的联系方式  🇨🇳🇬🇧  I need your contact details
我等会给你联系方式  🇨🇳🇬🇧  Ill give you my contact information later
联系方式  🇨🇳🇬🇧  Contact
联系方式  🇨🇳🇬🇧  Contact information
晚上你加我个微信,我可以联系你  🇨🇳🇬🇧  In the evening you add me a WeChat, I can contact you
你还有别的联系方式吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any other contact information
可以啊,可以你我给你联系方式,你可以去参观我的工厂  🇨🇳🇬🇧  Yes, you can give you contact information, you can visit my factory
你很可爱、很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Youre cute and beautiful
你很漂亮  🇨🇳🇬🇧  You are beautiful
你很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Youre pretty
你很漂亮  🇨🇳🇬🇧  You are very beautiful
您的联系方式可以给我下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me your contact information
我可以加一下你的微信吗?这样方便联系  🇨🇳🇬🇧  Can I add your WeChat? This makes it easy to contact

More translations for Nhìn hello, bạn rất đẹp, tôi có thể thêm bạn một thông tin liên lạc

Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed