Chinese to Vietnamese
民族 🇨🇳 | 🇬🇧 National | ⏯ |
我民族 🇨🇳 | 🇬🇧 My nation | ⏯ |
民族村 🇨🇳 | 🇬🇧 National Village | ⏯ |
民族服装 🇨🇳 | 🇬🇧 National Costumes | ⏯ |
56个民族 🇨🇳 | 🇬🇧 56 ethnic groups | ⏯ |
少数民族 🇨🇳 | 🇬🇧 Ethnic minority | ⏯ |
中华民族 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese nation | ⏯ |
民族音乐 🇨🇳 | 🇬🇧 National music | ⏯ |
少数民族 🇨🇳 | 🇬🇧 Minority | ⏯ |
战斗民族 🇨🇳 | 🇬🇧 Fighting the nation | ⏯ |
民族自豪感和民族自信心 🇨🇳 | 🇬🇧 National pride and national self-confidence | ⏯ |
多民族地区 🇨🇳 | 🇬🇧 Multi-ethnic areas | ⏯ |
你是什么民族 🇨🇳 | 🇬🇧 What nationality are you | ⏯ |
专业是民族舞 🇨🇳 | 🇬🇧 Professional is national dance | ⏯ |
你在民族大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre at the National University | ⏯ |
中南民族大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhongnan National University | ⏯ |
来自战斗民族 🇨🇳 | 🇬🇧 From the fighting nation | ⏯ |
国家的,民族的 🇨🇳 | 🇬🇧 National, national | ⏯ |
今年是中华民族 🇨🇳 | 🇬🇧 This year is the Chinese nation | ⏯ |
少数民族的古城 🇨🇳 | 🇬🇧 The ancient city of ethnic minorities | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
吉雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Gia | ⏯ |
,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia 🇨🇳 | 🇬🇧 , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |