Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
涛涛 🇨🇳 | 🇬🇧 Tao Tao | ⏯ |
郝涛涛 🇨🇳 | 🇬🇧 Tao Tao | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
陶 🇨🇳 | 🇬🇧 Tao | ⏯ |
涛 🇨🇳 | 🇬🇧 Tao | ⏯ |
涛涛是笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 Tao Tao is an idiot | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
陶龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Tao Long | ⏯ |
绵涛 🇨🇳 | 🇬🇧 Mian Tao | ⏯ |
王涛 🇨🇳 | 🇬🇧 Wang tao | ⏯ |
陶兄 🇨🇳 | 🇬🇧 Tao brother | ⏯ |
我喜欢的你说不喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 I like what you say you dont like me | ⏯ |
因为喜欢我的,我不喜欢。而我喜欢的,又不喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I like me, I dont like it. And what I like, and I dont like | ⏯ |
我喜欢的音乐你不会喜欢的 🇨🇳 | 🇬🇧 I like the music you wont like | ⏯ |
你喜欢我吗?我喜欢你,你喜欢我吗?我真的喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like me? I like you, do you like me? I really like you | ⏯ |
你喜不喜欢的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Like it | ⏯ |
我喜欢的女生不喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 The girls I like dont like me | ⏯ |
你喜欢冰淇淋吗?是的,我喜欢。不,我不喜欢。我喜欢沙拉 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like ice cream? Yes, I do. No, I dont. I like salad | ⏯ |
我喜欢的穿,你说你不喜欢吃 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to wear, you say you do not like to eat | ⏯ |
你喜欢我可我不喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 You like me but I dont like you | ⏯ |
你喜欢的 🇨🇳 | 🇬🇧 You like it | ⏯ |
喜欢你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I like you | ⏯ |
我最喜欢的女生不喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite girl doesnt like me | ⏯ |
很喜欢,喜欢的不得了 🇨🇳 | 🇬🇧 Like it, i like it | ⏯ |
我不喜欢你,但是你喜欢我,我被你喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like you, but you like me, I like you | ⏯ |
我喜欢的 🇨🇳 | 🇬🇧 I like it | ⏯ |
喜欢你,喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I like you, I like you | ⏯ |
喜欢的 🇨🇳 | 🇬🇧 I like it | ⏯ |
哥哥喜欢的,我也喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother likes it, so do I | ⏯ |
喜欢喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Like it | ⏯ |
我喜欢,可是我的弟弟不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 I like it, but my brother doesnt | ⏯ |