Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
喝一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a drink | ⏯ |
一起喝一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have a drink | ⏯ |
我们喝一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have a drink | ⏯ |
每天喝一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Have one drink a day | ⏯ |
请你喝一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like a drink, please | ⏯ |
一杯冰美式 🇨🇳 | 🇬🇧 A glass of ice | ⏯ |
喝俩杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Have two drinks | ⏯ |
你需要另一杯水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need another glass of water | ⏯ |
在中国还要跟你喝一杯哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have a drink with you in China | ⏯ |
杯子拿过来,给你喝一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring the cup and give you a drink | ⏯ |
有机会一起喝一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a chance to have a drink | ⏯ |
每天喝一杯牛奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink a glass of milk every day | ⏯ |
我想和你喝一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have a drink with you | ⏯ |
我的朋友,喝一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, have a drink | ⏯ |
泡一杯准茶水喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a cup of quasi-tea to drink | ⏯ |
去夜总会喝一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to a nightclub for a drink | ⏯ |
喝杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a cup of coffee | ⏯ |
给另一个宝宝喝水 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink water for another baby | ⏯ |
我刚到了一杯水喝 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got a glass of water | ⏯ |
就喝一杯早点睡吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Just have a drink and go to bed early | ⏯ |