Chinese to Vietnamese

How to say 你有沒有20歲 in Vietnamese?

Bạn có 20 tuổi

More translations for 你有沒有20歲

沒有錢  🇨🇳🇬🇧  No money
她沒有  🇨🇳🇬🇧  She didnt
你吃飽了沒有  🇨🇳🇬🇧  Have you had enough
我不能沒有你  🇨🇳🇬🇧  I cant live without you
我沒有看到你  🇨🇳🇬🇧  I didnt see you
沒有试过  🇨🇳🇬🇧  I havent tried it
沒有航班  🇨🇳🇬🇧  Theres no flight
我沒有的  🇨🇳🇬🇧  I dont have one
有沒有車接送  🇨🇳🇬🇧  Is there a pick-up or drop-off
沒有廉潔樓  🇭🇰🇬🇧  No clean building
沒有什麼樓  🇭🇰🇬🇧  Theres no building
我沒有錢啊  🇨🇳🇬🇧  I dont have a problem
我沒有零錢  🇨🇳🇬🇧  I dont have zero
**欄桿了沒有  🇨🇳🇬🇧  No railings
有啊廢墟啊你有沒有聽懂啊  🇨🇳🇬🇧  Yes, ruins, do you understand
我想要便宜有沒有  🇨🇳🇬🇧  I want to be cheap there is no
妳媽媽有70歲了嗎  🇨🇳🇬🇧  Is your mother 70
20有人  🇨🇳🇬🇧  20 someone
有20人  🇨🇳🇬🇧  There are 20 people
你們沒有保險套嗎  🇨🇳🇬🇧  Dont you have a condom

More translations for Bạn có 20 tuổi

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
25 tuổi cao 1m53 Nặng 50kg  🇻🇳🇬🇧  25 years high 1M53 weighs 50kg
20人民币还是20泰铢  🇨🇳🇬🇧  20 YUAN OR 20 BAHT
20分钟吧,20分钟回来了  🇨🇳🇬🇧  20 minutes, 20 minutes back
9:20开始,20分钟  🇨🇳🇬🇧  9:20 start, 20 minutes
: 九 二 〇 円 一 〇 〇 〇 円 九 二 〇 円 九 二 〇 円  🇨🇳🇬🇧  : Nine 20 0 000 Nine 20 0 Nine 20 0
减20  🇨🇳🇬🇧  Minus 20
20日  🇨🇳🇬🇧  20th
20岁  🇨🇳🇬🇧  20 years old
20寸  🇨🇳🇬🇧  20 inches
第20  🇨🇳🇬🇧  Twentieth
20元  🇨🇳🇬🇧  20 yuan
20天  🇨🇳🇬🇧  20 days
20楼  🇨🇳🇬🇧  20th floor
第20  🇨🇳🇬🇧  Article 20
在20  🇨🇳🇬🇧  At 20