造梦修改,有什么青菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Dream-making modification, what kind of green vegetables | ⏯ |
为什么不吃青菜呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you eat green vegetables | ⏯ |
青菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Green vegetables | ⏯ |
青菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Vegetables | ⏯ |
有什么菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the menu | ⏯ |
配菜,有什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Side dishes, whats there | ⏯ |
炒青菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried greens | ⏯ |
青花菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Broccos | ⏯ |
有什么是主菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the main course | ⏯ |
菜单什么菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 What menu | ⏯ |
有什么菜推荐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any dishes recommended | ⏯ |
两份青菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Two greens | ⏯ |
青菜要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want green vegetables | ⏯ |
木耳青菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Woody greens | ⏯ |
洗菜有在什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the dish washing | ⏯ |
有什么菜比较好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 What dishes are better to eat | ⏯ |
这里有什么蔬菜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any vegetables here | ⏯ |
哦,现在有什么菜式 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, whats the dish now | ⏯ |
萝卜青菜,各有所爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Turnip greenvegetables, each has some love | ⏯ |
能做什么菜 🇨🇳 | 🇬🇧 What can I do | ⏯ |
BÅNH DÅU XANH 🇨🇳 | 🇬🇧 B-NH D-U XANH | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Items Bia Heniken Bia Såi Gön lager Khoai tåy Pringle Aquafina Vikoda Tri xanh Pepsi + Coca 🇨🇳 | 🇬🇧 Items Bia Heniken Bia S?i G?n lager Khoai t?y Pringle Aquafina Vikoda Tri xanh Pepsi and Coca | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |