Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
从现在开始,从我开始 🇨🇳 | 🇬🇧 From now on, from the beginning | ⏯ |
从现在开始 🇨🇳 | 🇬🇧 From now on | ⏯ |
让我们从现在开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets start now | ⏯ |
美丽从现在开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful from now on | ⏯ |
现在开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets start now | ⏯ |
从现在起 🇨🇳 | 🇬🇧 From now on | ⏯ |
我现在在停车场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the parking lot now | ⏯ |
我现在在开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im driving now | ⏯ |
那我现在把车子开回停车场了 🇨🇳 | 🇬🇧 So Im driving the car back to the parking lot now | ⏯ |
我现在回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home now | ⏯ |
现在回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Now go home | ⏯ |
从现在开始,你要听我说 🇨🇳 | 🇬🇧 From now on, you have to listen to me | ⏯ |
从现在做起 🇨🇳 | 🇬🇧 Start now | ⏯ |
我现在去坐车回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take a bus home now | ⏯ |
我没有现金开始 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any cash to start | ⏯ |
你现在回家去有车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a car now when you go home | ⏯ |
我们现在开始吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets get started | ⏯ |
我现在开始中合 🇨🇳 | 🇬🇧 Im starting to get me right now | ⏯ |
你好!现在有没有开始加工 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing! Is the process started now | ⏯ |
现在开始上课 🇨🇳 | 🇬🇧 Start the class now | ⏯ |