Vietnamese to Chinese

How to say vậy mọi người ở bên đó có khỏe ko in Chinese?

所以,身边的每个人都很健康

More translations for vậy mọi người ở bên đó có khỏe ko

ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
KO.WIN  🇨🇳🇬🇧  KO. WIN
Ko lmj ạk  🇨🇳🇬🇧  Ko lmj-k
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
我愛科大米作  🇨🇳🇬🇧  I love Ko rice making
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
hende ko naintendehan yung senabe moq  🇨🇳🇬🇧  Hende ko naintendehan yung senabe moq
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
好大一分为KO to  🇨🇳🇬🇧  A good big one is KO to
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice

More translations for 所以,身边的每个人都很健康

每个人都想健健康康地长大  🇨🇳🇬🇧  Everyone wants to grow up healthy and healthy
我希望我身边的人身体健康,和我每天都很开心  🇨🇳🇬🇧  I hope the people around me are healthy, and I am happy every day
健康饮食对每个人都很重要  🇨🇳🇬🇧  A healthy diet is important to everyone
保持身体健康对每个人都非常重要  🇨🇳🇬🇧  Keeping fit is very important to everyone
健康的身体  🇨🇳🇬🇧  Healthy body
幸福是家人团聚,身边的人身体健康  🇨🇳🇬🇧  Happiness is family reunion, the people around him are healthy
我每天都健身  🇨🇳🇬🇧  I work out every day
身体健康  🇨🇳🇬🇧  Good health
身心健康  🇨🇳🇬🇧  Health
身体健康  🇭🇰🇬🇧  Good health
祝福每个人平安健康  🇨🇳🇬🇧  Wishing everyone peace and health
甚至比一般人的身体都健康  🇨🇳🇬🇧  Its even healthier than the average person
所以每个人都是肉多  🇨🇳🇬🇧  So everyone is meaty
善待身边的每一个人  🇨🇳🇬🇧  Be kind to everyone around you
我每天都去健身  🇨🇳🇬🇧  I go to the gym every day
每个人都需要一个健康的体魄,现在用  🇨🇳🇬🇧  Everyone needs a healthy body, now
吃的很健康  🇨🇳🇬🇧  Eat healthily
每个人都应该经常锻炼,保持健康  🇨🇳🇬🇧  Everyone should exercise regularly and keep healthy
我很担心你的身体健康  🇨🇳🇬🇧  Im worried about your health
获得健康的身体  🇨🇳🇬🇧  Getting a healthy body