Chinese to Vietnamese

How to say 这个榴莲熟不熟 in Vietnamese?

Không phải là sầu riêng này chín

More translations for 这个榴莲熟不熟

不熟  🇨🇳🇬🇧  Not familiar
不要榴莲  🇨🇳🇬🇧  Dont durian
榴莲  🇨🇳🇬🇧  Durian
榴莲  🇨🇳🇬🇧  Durian
不熟练  🇨🇳🇬🇧  Unskilled
熟  🇨🇳🇬🇧  Cooked
这个成熟了么  🇨🇳🇬🇧  Is this mature
熟人骗熟人  🇨🇳🇬🇧  Acquaintances cheat acquaintances
对这边不熟悉  🇨🇳🇬🇧  Im not familiar with this side
我不熟悉这边  🇨🇳🇬🇧  Im not familiar with this side
炸榴莲  🇨🇳🇬🇧  Fried durian
榴莲干  🇨🇳🇬🇧  Dried Durian
臭榴莲  🇨🇳🇬🇧  Skunk durian
榴莲干  🇨🇳🇬🇧  Durian dry
这个榴莲怎么卖的  🇨🇳🇬🇧  How does this durian sell
这个有榴莲味的吗  🇨🇳🇬🇧  Does this have a durian flavor
不要很熟  🇨🇳🇬🇧  Dont be familiar
我不熟悉  🇨🇳🇬🇧  Im not familiar with it
这个名字很熟悉  🇨🇳🇬🇧  The name is familiar
成熟  🇨🇳🇬🇧  Mature

More translations for Không phải là sầu riêng này chín

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna