Chinese to Vietnamese

How to say 我说明天什么时候接我都可以 in Vietnamese?

Tôi nói tôi muốn được phạt whenintil ngày mai

More translations for 我说明天什么时候接我都可以

我什么时候都可以离开  🇨🇳🇬🇧  I can leave at any time
我什么时候可以回天津  🇨🇳🇬🇧  When can I go back to Tianjin
所以什么时候都可以去  🇨🇳🇬🇧  So you can go whenever you want
我想我什么时候也可以说韩语  🇨🇳🇬🇧  I think when can I speak Korean, too
明天什么时候啊  🇨🇳🇬🇧  What time is tomorrow
我什么时候可以回家  🇨🇳🇬🇧  When can I go home
什么时候可以带我去  🇨🇳🇬🇧  When can You Take Me
什么时候来接我们  🇨🇳🇬🇧  When will you pick us up
我可以说什么  🇨🇳🇬🇧  What can I say
什么时候可以订  🇨🇳🇬🇧  When can I order it
我什么时候都有空  🇨🇳🇬🇧  Ill be free whenever Im free
明天日出什么时候  🇨🇳🇬🇧  When is sunrise tomorrow
明天什么时候登船  🇨🇳🇬🇧  When will you board the ship tomorrow
明天什么时候上课  🇨🇳🇬🇧  When will class be held tomorrow
明天什么时候送货  🇨🇳🇬🇧  When will the delivery be delivered tomorrow
我们什么时候可以钓鱼  🇨🇳🇬🇧  When can we go fishing
我什么时候可以上车呐  🇨🇳🇬🇧  When can I get in the car
我们什么时候可以上车  🇨🇳🇬🇧  When can we get in the car
请问我什么时候可以到  🇨🇳🇬🇧  When can I arrive, please
什么时间都可以  🇨🇳🇬🇧  Any time you can

More translations for Tôi nói tôi muốn được phạt whenintil ngày mai

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you