Vietnamese to Chinese

How to say tôi không mệt in Chinese?

我不累

More translations for tôi không mệt

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh

More translations for 我不累

我不累  🇨🇳🇬🇧  Im not tired
他累不累啊?累不累  🇨🇳🇬🇧  Hes tired, isnt he? Tired or tired
累不累  🇨🇳🇬🇧  Tired or tired
累不累  🇨🇳🇬🇧  Tired not tired
我都不累,你还累  🇨🇳🇬🇧  Im not tired, youre tired
你累不累  🇨🇳🇬🇧  Youre not tired
不累  🇨🇳🇬🇧  Not tired
这里飘飘,不累不累  🇨🇳🇬🇧  Here floating, not tired not tired
不怕累  🇨🇳🇬🇧  Not afraid of tiredness
、都不累!  🇨🇳🇬🇧  , not tired!
不是 累  🇨🇳🇬🇧  No, tired
累不啊  🇨🇳🇬🇧  Tired
谁不累  🇨🇳🇬🇧  Whos not tired
不会累  🇨🇳🇬🇧  Wont be tired
我不想拖累你  🇨🇳🇬🇧  I dont want to drag you down
我累  🇨🇳🇬🇧  Im tired
你不累吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you tired
妈妈不累  🇨🇳🇬🇧  Mother is not tired
你累不累?想不想休息一下  🇨🇳🇬🇧  Are you tired? Would you like to take a break
我真的好累好累好累啊!  🇨🇳🇬🇧  Im really tired and tired, im tired