Chinese to Vietnamese

How to say 这里有洗手间吗 in Vietnamese?

Có phòng tắm không

More translations for 这里有洗手间吗

这里有洗手间吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a restroom here
请问,这里有洗手间吗  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, is there a bathroom
请问这里有洗手间吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bathroom here, please
有洗手间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a bathroom
打扰了 这里有洗手间吗  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, is there a bathroom
洗手间在这里对吗  🇨🇳🇬🇧  The bathrooms here, right
哪里有洗手间  🇨🇳🇬🇧  Wheres the bathroom
你好,你们这里有洗手间吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have a bathroom here
有洗手间  🇨🇳🇬🇧  There is a bathroom
哪里有洗手间呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the bathroom
这里附近哪里有洗手间呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the bathroom near here
请问有洗手间吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bathroom, please
请问有洗手间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a bathroom
请问哪里有洗手间  🇨🇳🇬🇧  Where can I tell me where the bathroom is
附近哪里有洗手间  🇨🇳🇬🇧  Wheres the bathroom nearby
洗手间在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the toilet
洗手间在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the rest room
洗手间  🇨🇳🇬🇧  Restroom
洗手间  🇨🇳🇬🇧  Bathroom
洗手间  🇨🇳🇬🇧  restroom

More translations for Có phòng tắm không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not