明天中午12点 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow at 12 noon | ⏯ |
中午左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Around noon | ⏯ |
大概明天下午2点左右 🇨🇳 | 🇬🇧 About 2 p.m. tomorrow | ⏯ |
明天中午12点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come tomorrow at 12 oclock | ⏯ |
四点左右,下午四点左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Around four oclock in the afternoon, around four oclock in the afternoon | ⏯ |
应该在12点半左右 🇨🇳 | 🇬🇧 It should be around 12:30 | ⏯ |
我的意思是想到明天12点左右 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, think about 12 oclock tomorrow | ⏯ |
今天下午5点左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about 5 oclock this afternoon | ⏯ |
下午五点左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Around 5 p.m | ⏯ |
中午一点左右可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it around 1 oclock in the afternoon | ⏯ |
中午12点 🇨🇳 | 🇬🇧 At 12 oclock | ⏯ |
中午12点 🇨🇳 | 🇬🇧 12 oclock at noon | ⏯ |
中午12点 🇨🇳 | 🇬🇧 12 p.m | ⏯ |
明天中午12点,你可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow at 12 noon, can you | ⏯ |
下午三点半吧,我在酒店等 🇨🇳 | 🇬🇧 3:30 p.m., Ill wait at the hotel | ⏯ |
你是明天下午三点的飞机,中午12点送你去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre flying at three oclock tomorrow afternoon and taking you to the airport at 12 noon | ⏯ |
明天下午5点左右会到达香港 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be in Hong Kong tomorrow at about 5 p.m | ⏯ |
和下午5点左右 🇨🇳 | 🇬🇧 and around 5 p.m | ⏯ |
今晚12点的飞机,大概明天早上5点左右到达 🇨🇳 | 🇬🇧 The plane arrives at 12 oclock tonight, about 5 oclock tomorrow morning | ⏯ |
11点半到达左右,12点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about 11:30, 12:00 | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
从12点到24点 🇨🇳 | 🇬🇧 From 12:00 to 24:00 | ⏯ |
TRÄ•GÓL LÁI 🇨🇳 | 🇬🇧 TR-G-L L?I | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
十二点到五点关闭 🇨🇳 | 🇬🇧 Closed from 12:00 to 5:00 | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
我12:00吃中饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I have lunch at 12:00 | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
*fisksm 2019/12/22/ 00: 15:21 🇨🇳 | 🇬🇧 :: fisksm 2019/12/22/ 00: 15:21 | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
11点半到达左右,12点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about 11:30, 12:00 | ⏯ |
从12点到1:50 🇨🇳 | 🇬🇧 From 12:00 to 1:50 | ⏯ |