Vietnamese to Chinese

How to say Đúng vậy cho nên e muốn có công việc khác để phụ gia đình in Chinese?

所以E想为家庭做其他工作

More translations for Đúng vậy cho nên e muốn có công việc khác để phụ gia đình

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
吉雅  🇨🇳🇬🇧  Gia
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Eメールアドレス  🇨🇳🇬🇧  E-E
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
E恩  🇨🇳🇬🇧  E.E
E呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres E
RO\e  🇨🇳🇬🇧  ROe
E组  🇨🇳🇬🇧  Group E
201•e  🇨🇳🇬🇧  201-e
E哦  🇨🇳🇬🇧  E Oh
E mack  🇨🇳🇬🇧  E mack
E. sharpener  🇨🇳🇬🇧  E. Sharpener
E north  🇨🇳🇬🇧  E north
E V5  🇨🇳🇬🇧  E V5

More translations for 所以E想为家庭做其他工作

他在做家庭作业  🇨🇳🇬🇧  He is doing his homework
做他的家庭作业  🇨🇳🇬🇧  Do his homework
做家庭作业  🇨🇳🇬🇧  Do your homework
做他们的家庭作业  🇨🇳🇬🇧  Do their homework
其他工作  🇨🇳🇬🇧  Other work
因为家庭出游,所以  🇨🇳🇬🇧  Because of the family outing, so
生活,家庭,工作  🇨🇳🇬🇧  Life, family, work
我想做我的家庭作业  🇨🇳🇬🇧  I want to do my homework
所以我认为你有其他想法  🇨🇳🇬🇧  So I think you have other ideas
做很多家庭作业  🇨🇳🇬🇧  Do a lot of homework
做我的家庭作业  🇨🇳🇬🇧  Do my homework
他想给他的家庭做一副画  🇨🇳🇬🇧  He wants to make a picture for his family
他们正在做他们的家庭作业  🇨🇳🇬🇧  They are doing their homework
他的工作作家  🇨🇳🇬🇧  His work as a writer
她想要在教室里做他的家庭作业  🇨🇳🇬🇧  She wants to do his homework in the classroom
Jack在傍晚做他的家庭作业  🇨🇳🇬🇧  Jack does his homework in the evening
家庭作业  🇨🇳🇬🇧  Homework
家庭 作业  🇨🇳🇬🇧  Homework
做某人的家庭作业  🇨🇳🇬🇧  Do someones homework
做家庭作业和聊天  🇨🇳🇬🇧  Do homework and chat