Chinese to Vietnamese

How to say 你们是越南的吗 in Vietnamese?

Bạn từ Việt Nam

More translations for 你们是越南的吗

你是越南的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you from Vietnam
你是越南人吗  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
你是越南人  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
我是越南的  🇨🇳🇬🇧  Im from Vietnam
是越南妹子吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a Vietnamese sister
越南的  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
你呢 你是越南人吗,我是中国的  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese, Im Chinese
你是不是越南人  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
我在越南你在吗  🇨🇳🇬🇧  Am You in Vietnam
真的吗?你住越南哪里的  🇨🇳🇬🇧  Are you sure? Where do you live in Vietnam
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
越南的新年是圣诞节吗  🇨🇳🇬🇧  Is the New Year in Vietnam Christmas
你们越南玩的手机微信是什么  🇨🇳🇬🇧  What is mobile WeChat you play with in Vietnam
我们越南旅游  🇨🇳🇬🇧  Our Vietnam Tour
你在越南还是老挝  🇨🇳🇬🇧  Are you in Vietnam or Laos
越南人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
在越南  🇨🇳🇬🇧  In Vietnam
越南盾  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese dong
越南语  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese

More translations for Bạn từ Việt Nam

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
CONG HòA HOI CHCJ NGHÂA VIÊT NAM NGHÌN -DÔNG  🇨🇳🇬🇧  CONG HA HOI CHCJ NGH?A VI-T NAM NGH N -D-NG
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao  🇫🇷🇬🇧  Jarng 10,000 ma lm nam ku dae ku ngao
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao  🇮🇹🇬🇧  Jarng 10,000 th but lm nam ku dae ku ngao
(oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huyén  🇨🇳🇬🇧  (oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huy?n