还要点些什么菜 🇨🇳 | 🇬🇧 What more | ⏯ |
我要点菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to order a dish | ⏯ |
我要点菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to order | ⏯ |
是要点菜嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a point | ⏯ |
要不要点两个菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like two dishes | ⏯ |
蔬菜还需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need any more vegetables | ⏯ |
还要多久上菜 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to be on the menu | ⏯ |
点菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Order,please | ⏯ |
我需要买点菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to buy some food | ⏯ |
我还点了一些炒菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I ordered some stir-fry | ⏯ |
你现在要点菜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you order some food now | ⏯ |
你们要点什么菜 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want | ⏯ |
你想要点什么菜 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you like to order | ⏯ |
需要买点儿菜花 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to buy some cauliflower | ⏯ |
您是需要肉菜还是素菜,还是海鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need meat or vegetarian dishes or seafood | ⏯ |
做点菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a la carte | ⏯ |
你点菜 🇨🇳 | 🇬🇧 You order | ⏯ |
加点菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Add a la carte | ⏯ |
菜快点 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
我还要点餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to order a meal | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |