Chinese to Vietnamese

How to say 你在外面玩吗 in Vietnamese?

Bạn đang chơi bên ngoài

More translations for 你在外面玩吗

在外面玩  🇨🇳🇬🇧  Play outside
你在外面  🇨🇳🇬🇧  Youre outside
你在外面喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Are you drinking outside
你在外面嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre outside
在外面  🇨🇳🇬🇧  On the outside
在外面  🇨🇳🇬🇧  Its outside
外面在下雨吗  🇨🇳🇬🇧  Is it raining outside
外面吗  🇨🇳🇬🇧  Outside
我在外面吃面条吗  🇨🇳🇬🇧  Do I eat noodles outside
你现在在外面吃东西吗  🇨🇳🇬🇧  Are you eating outside now
我今天休息,在外面玩  🇨🇳🇬🇧  Im off today and playing outside
你在外面店里工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work outside the store
在哪儿坐?外面吗  🇨🇳🇬🇧  Where to sit? Outside
现在在外面  🇨🇳🇬🇧  Its outside now
今天晚上还在外面玩一晚上吗  🇨🇳🇬🇧  Still out there for another night tonight
你今天在没在外面上班吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you out there today
我在外面  🇨🇳🇬🇧  Im outside
我在里面看你在外面看  🇨🇳🇬🇧  Im inside to see you outside
外面冷吗  🇨🇳🇬🇧  Is it cold outside
外面热吗  🇨🇳🇬🇧  Is it hot outside

More translations for Bạn đang chơi bên ngoài

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me