帮助我们做一点家务 🇨🇳 | 🇬🇧 Help us with a little housework | ⏯ |
帮他们点 🇨🇳 | 🇬🇧 Help them | ⏯ |
我们点一个套餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets order a package | ⏯ |
帮我剁小一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me to be smaller | ⏯ |
那就我点一个我点一个一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill order one Ill order one | ⏯ |
麻烦帮我们放一点水嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help us put some water | ⏯ |
帮我挑一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me pick one | ⏯ |
帮我来一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me with one | ⏯ |
我们就点这一个和那一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Well just point this one and that one | ⏯ |
帮帮我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Help us | ⏯ |
能帮我拿一点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get me some | ⏯ |
帮我加一点糖吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Add a little sugar to me | ⏯ |
帮我放一点辣的 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me put a little spicy | ⏯ |
请帮我加一点水 🇨🇳 | 🇬🇧 Please add me some water | ⏯ |
请帮我拿一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Please get one for me | ⏯ |
你能帮我们点饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you order us for dinner | ⏯ |
能帮我拿一个低一点的枕头吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me with a lower pillow | ⏯ |
帮我们交一个第一次,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Help us make a first time, will you | ⏯ |
我们英语一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 We speak English a little bit | ⏯ |
我帮你们点一些寿司,过来吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill order some sushi for you | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |