Vietnamese to Chinese

How to say chỗ tôi ở không có ti vi in Chinese?

我没有电视

More translations for chỗ tôi ở không có ti vi

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nhiéu nguröi yéu vi tién  🇨🇳🇬🇧  Nhi?u ngur?i y?u vi ti?n
Nhiéu ngcröi yéu vi tién  🇨🇳🇬🇧  Nhi?u ngcr?i y?u vi ti?n
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
ti conosco  🇨🇳🇬🇧  ti conosco
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
安卓六  🇨🇳🇬🇧  Android VI
史六  🇨🇳🇬🇧  Shi Vi
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 我没有电视

我没有看电视  🇨🇳🇬🇧  I didnt watch TV
你没有看电视吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you watch TV
电视电视  🇨🇳🇬🇧  TV
我们没有生产有线电视线  🇨🇳🇬🇧  We dont produce cable tv
有线电视  🇨🇳🇬🇧  Cable Television
没看电视吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you watch TV
他没关电视  🇨🇳🇬🇧  He didnt turn off the TV
电视机怎么没电呢  🇨🇳🇬🇧  Why is the TV without electricity
看电视,看电视  🇨🇳🇬🇧  Watch TV, watch TV
哈哈,没关电视  🇨🇳🇬🇧  Haha, i didnt turn off the TV
我没有得近视  🇨🇳🇬🇧  I dont have myopia
电视  🇨🇳🇬🇧  television
电视  🇨🇳🇬🇧  TV
电视  🇭🇰🇬🇧  TV
电视电视,呜呜呜  🇨🇳🇬🇧  TV, whining
有关我们看电视的  🇨🇳🇬🇧  About us watching TV
电视的品牌有没有什么要求  🇨🇳🇬🇧  Are there any requirements for the TV brand
没有电  🇨🇳🇬🇧  There is no electricity
没有电  🇨🇳🇬🇧  No electricity
有什么电视刷  🇨🇳🇬🇧  What TV brush