Chinese to Vietnamese

How to say 他很喜欢你 in Vietnamese?

Anh ấy thích anh rất nhiều

More translations for 他很喜欢你

很喜欢他  🇨🇳🇬🇧  I like him very much
我很喜欢他  🇨🇳🇬🇧  I like him a like
我很喜欢他  🇨🇳🇬🇧  I like him very much
他很喜欢我  🇨🇳🇬🇧  He likes me very much
很喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I like you very much
他喜欢你  🇭🇰🇬🇧  He likes you
他喜欢你  🇨🇳🇬🇧  He likes you
我很喜欢他们  🇨🇳🇬🇧  I like them very much
我也很喜欢他  🇨🇳🇬🇧  I like him, too
他很喜欢动物  🇨🇳🇬🇧  He loves animals
他很喜欢哲学  🇨🇳🇬🇧  He likes philosophy
他喜欢很多鱼  🇨🇳🇬🇧  He likes a lot of fish
我们很喜欢他  🇨🇳🇬🇧  We like him very much
我喜欢他,真的很喜欢她  🇨🇳🇬🇧  I like him, I really like her
他说他喜欢你  🇨🇳🇬🇧  He said he liked you
我很喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I like you a like
我很喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I like you very much
你很喜欢我  🇨🇳🇬🇧  You like me very much
也很喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I like you, too
你喜欢他吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like him

More translations for Anh ấy thích anh rất nhiều

em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English