Chinese to Vietnamese

How to say 你们不取笑我 in Vietnamese?

Bạn không làm cho niềm vui của tôi

More translations for 你们不取笑我

取笑  🇨🇳🇬🇧  Tease
对我取笑  🇨🇳🇬🇧  Make fun of me
请不要去取笑她,请不要取笑他  🇨🇳🇬🇧  Please dont make fun of her, please dont make fun of him
我看你们笑,但听不懂  🇨🇳🇬🇧  I see you laughing, but I dont understand
对某人取笑  🇨🇳🇬🇧  Make fun of someone
你不要嘲笑我  🇨🇳🇬🇧  Dont laugh at me
你说好笑不好笑  🇨🇳🇬🇧  You dont say funny
你不要笑  🇨🇳🇬🇧  You dont laugh
你笑我  🇨🇳🇬🇧  You laugh at me
你嘲笑他们  🇨🇳🇬🇧  You laugh at them
我带你旁边取,不取现金  🇨🇳🇬🇧  Ill take it next to you, not cash
我笑笑  🇨🇳🇬🇧  I smiled
我们不能以貌取人  🇨🇳🇬🇧  We cant judge people by their looks
我们会帮你取消  🇨🇳🇬🇧  Well cancel it for you
我不开玩笑  🇨🇳🇬🇧  Im not kidding
不要笑我呀  🇨🇳🇬🇧  Dont laugh at me
不要嘲笑我  🇨🇳🇬🇧  Dont laugh at me
你不要笑,我觉得你会  🇨🇳🇬🇧  You dont laugh, I think you will
我想笑你  🇨🇳🇬🇧  I want to laugh at you
你们都在笑什么?再笑我就烦了  🇨🇳🇬🇧  What are you all laughing at? Im tired of laughing again

More translations for Bạn không làm cho niềm vui của tôi

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it