Chinese to Vietnamese

How to say 做他老婆行不行 in Vietnamese?

Ông có thể là vợ của ông

More translations for 做他老婆行不行

手机行,他的不行  🇨🇳🇬🇧  Cell phone OK, he cant
一航行行行情一行不行行行不行  🇨🇳🇬🇧  A sailing line of the market a line can not do it
行不行  🇨🇳🇬🇧  Can you do that
行不行  🇨🇳🇬🇧  Thats not good
一航行航航行一行不行行行不行  🇨🇳🇬🇧  A voyage cant do it
他不想老婆吗  🇨🇳🇬🇧  Doesnt he want a wife
做我老婆  🇨🇳🇬🇧  Be my wife
做我老婆好不好  🇨🇳🇬🇧  Would you like to be my wife
他不用陪老婆吗  🇨🇳🇬🇧  He doesnt have to be with his wife
做我老婆吧!  🇨🇳🇬🇧  Be my wife
娶你做老婆  🇨🇳🇬🇧  Marry you as a wife
不行我的不行  🇨🇳🇬🇧  No, I cant
他说不行他要走  🇨🇳🇬🇧  He said he couldnt, he was leaving
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
这种行不行  🇨🇳🇬🇧  Can this work
刷卡行不行  🇨🇳🇬🇧  Can you swipe
不行  🇨🇳🇬🇧  No way
行不  🇨🇳🇬🇧  Line no
不行的不行的,这样不行的  🇨🇳🇬🇧  No, no, no
我老旅行  🇨🇳🇬🇧  Im old traveling

More translations for Ông có thể là vợ của ông

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00