Chinese to Vietnamese

How to say 就在你家门口 in Vietnamese?

Nó ngay trên ngưỡng cửa của bạn

More translations for 就在你家门口

我在你家门口  🇨🇳🇬🇧  Im in front of your house
家门口  🇨🇳🇬🇧  On the doorstep
家门口  🇨🇳🇬🇧  doorstep
很近,就在门口  🇨🇳🇬🇧  Its close, right at the door
在门口  🇨🇳🇬🇧  At the door
在门口等你  🇨🇳🇬🇧  Wait ingres at the door for you
就在门口等,是吗  🇨🇳🇬🇧  Just wait at the door, right
如果他敲门不在家,就把东西放在门口  🇨🇳🇬🇧  If he knocks at the door and is not at home, leave it at the door
你家到底在哪哪个门口  🇨🇳🇬🇧  Which door is your house
我现在就在交行门口  🇨🇳🇬🇧  Im at the gate of the bank right now
你在门口即可  🇨🇳🇬🇧  Youll be at the door
我在门口等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you at the door
你在门口等着  🇨🇳🇬🇧  You wait at the door
我在门口  🇨🇳🇬🇧  Im at the door
它在门口  🇨🇳🇬🇧  Its at the door
在大门口  🇨🇳🇬🇧  At the gate
在校门口  🇨🇳🇬🇧  At the school gate
我很快到门口你在门口等我  🇨🇳🇬🇧  Ill be at the door soon and youre waiting for me at the door
当我到家门口  🇨🇳🇬🇧  When I get to the door
我在zuma门口等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you at the zuma door

More translations for Nó ngay trên ngưỡng cửa của bạn

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir