我爱你中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you China | ⏯ |
我爱中国,我爱中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 I love China, I love Chinese | ⏯ |
中国我爱中国 🇨🇳 | 🇬🇧 China I love China | ⏯ |
爱你中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you China | ⏯ |
我爱中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I love China | ⏯ |
我是中国人,我爱中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I am Chinese, I love China | ⏯ |
我热爱中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I love China | ⏯ |
我爱我的中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I love my China | ⏯ |
我是中国人,我爱我的中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I am Chinese, I love my China | ⏯ |
我是中国人,我爱我的国 🇨🇳 | 🇬🇧 I am Chinese, I love my country | ⏯ |
中国的我爱你是I loveyou 🇨🇳 | 🇬🇧 China I love you is I loveyou | ⏯ |
我们唱我爱我中国 🇨🇳 | 🇬🇧 We sing I love my China | ⏯ |
مەن سىزنى سۆيىمەن ug | 🇬🇧 我爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你 | ⏯ |
我是中国人,我爱我的祖国 🇨🇳 | 🇬🇧 I am Chinese, I love my country | ⏯ |
爱上中国红 🇨🇳 | 🇬🇧 Falling in love with China Red | ⏯ |
熊猫爱中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Pandas love China | ⏯ |
祖国我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 The motherland I love you | ⏯ |
我爱你们,我准备回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you, Im ready to go back to China | ⏯ |
我爱勇敢的中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 I love brave Chinese | ⏯ |
爱你中国,我亲爱的母亲,你会给我留你吃哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you China, my dear mother, you will leave you to eat oh | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |