Vietnamese to Chinese

How to say tại sao ngủ không được in Chinese?

为什么睡眠不是

More translations for tại sao ngủ không được

Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not

More translations for 为什么睡眠不是

为什么失眠  🇨🇳🇬🇧  Why insomnia
为什么会失眠  🇨🇳🇬🇧  Why do you lose sleep
为什么不睡觉  🇨🇳🇬🇧  Why dont you sleep
我为什么不睡觉  🇨🇳🇬🇧  Why dont I sleep
你为什么还不睡  🇨🇳🇬🇧  Why arent you sleeping
你为什么不睡呢  🇨🇳🇬🇧  Why dont you sleep
睡眠  🇨🇳🇬🇧  Sleep
你为什么还不睡觉  🇨🇳🇬🇧  Why arent you sleeping
为什么你不睡觉呢  🇨🇳🇬🇧  Why dont you sleep
为什么不为什么  🇨🇳🇬🇧  Why not
为什么这么晚还不睡觉  🇨🇳🇬🇧  Why dont you sleep so late
为什么不就是  🇨🇳🇬🇧  Why not
你为什么又不睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Why dont you sleep
为什么你还不去睡觉  🇨🇳🇬🇧  Why dont you go to sleep
浅睡眠  🇨🇳🇬🇧  Light sleep
你又不是来见我,为什么睡不着  🇨🇳🇬🇧  You didnt come to see me, why couldnt you sleep
你是不是睡眠质量不好啊  🇨🇳🇬🇧  Are you not sleeping well
睡眠质量不好  🇨🇳🇬🇧  Poor sleep quality
不为什么  🇨🇳🇬🇧  No why
为什么不  🇨🇳🇬🇧  Why not