Chinese to Vietnamese

How to say 你不懒啊! in Vietnamese?

Bạn không lười biếng

More translations for 你不懒啊!

至于你说那么冷啊,唔啊唔啊唔唔唔唔会  🇭🇰🇬🇧  至于你说那么冷啊, 啊啊不不不不不会
你很懒  🇨🇳🇬🇧  Youre lazy
不,我是懒  🇨🇳🇬🇧  No, Im lazy
不我太懒了  🇨🇳🇬🇧  No, Im too lazy
让人不懒惰  🇨🇳🇬🇧  Its not lazy
你个懒叫  🇨🇳🇬🇧  Youre a lazy man
你在偷懒  🇨🇳🇬🇧  Youre lazy
你很懒。那不是真的  🇨🇳🇬🇧  Youre lazy. Thats not true
你很懒。这不是真的  🇨🇳🇬🇧  Youre lazy. Thats not true
别懒床,小懒猪  🇨🇳🇬🇧  Dont belazy, little lazy pig
切,懒得理你  🇨🇳🇬🇧  Cut, dont bother to care about you
我懒得理你  🇨🇳🇬🇧  Im too lazy to ignore you
懒惰  🇨🇳🇬🇧  Lazy
懒猪  🇨🇳🇬🇧  Lazy pig
懒人  🇨🇳🇬🇧  Lazy
懒鬼  🇨🇳🇬🇧  Lazy
树懒  🇨🇳🇬🇧  Sloth
懒熊  🇨🇳🇬🇧  Lazy Bear
慵懒  🇨🇳🇬🇧  Lazy
偷懒  🇨🇳🇬🇧  Lazy

More translations for Bạn không lười biếng

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful