你需要回家几天时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you need to go home | ⏯ |
你家几个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 How many kids are you in | ⏯ |
你要回家乡几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going back to your hometown for a few days | ⏯ |
你几号回家陪小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 What number are you going to go home with the kids | ⏯ |
你回到家 🇨🇳 | 🇬🇧 You get home | ⏯ |
你几点回家 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go home | ⏯ |
你几点回家 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you come home | ⏯ |
要几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours | ⏯ |
回到家 🇨🇳 | 🇬🇧 Home-coming | ⏯ |
回到家 🇨🇳 | 🇬🇧 Back home | ⏯ |
几点回家 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you want to go home | ⏯ |
你们从老家到这里需要几个小时的飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 How many hours do you need a plane to get here from your hometown | ⏯ |
我们从这里回家要两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to get home from here in two hours | ⏯ |
你回家得几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you get home | ⏯ |
要一个小时才能到哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to take an hour to get there | ⏯ |
刚刚才把刘伟送到家,我现在回广州,要一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Just sent Liu Wei home, I now go back to Guangzhou, to an hour | ⏯ |
你要赶时间回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going home in a hurry | ⏯ |
要回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to go home | ⏯ |
你要回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going home | ⏯ |
什么时候才能到家 🇨🇳 | 🇬🇧 When will i get home | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |