陪我儿子玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Play with my son | ⏯ |
陪儿子在家玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Play at home with your son | ⏯ |
你的儿子太不幸了,你多陪陪他 🇨🇳 | 🇬🇧 Your son is so unfortunate, youve stayed with him so much | ⏯ |
妲己想陪你玩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to play with you | ⏯ |
多玩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Play more | ⏯ |
陪伴我儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay with my son | ⏯ |
希望大家有空多陪陪我家人 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope youll be free to spend more time with my family | ⏯ |
你的儿子太不幸了,多陪陪他,我支持你 🇨🇳 | 🇬🇧 Your son is so unfortunate, ill support him | ⏯ |
她希望你们能陪孩子玩一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 She wants you to play with the kids for a while | ⏯ |
有空找你玩去 🇨🇳 | 🇬🇧 Have time to play with you | ⏯ |
在家陪伴儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay at home with your son | ⏯ |
好多沙子,还有儿童玩的器械 🇨🇳 | 🇬🇧 Lots of sand, and childrens equipment | ⏯ |
我没有那么多的时间陪你玩! 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have that much time to play with you | ⏯ |
你有空来迪拜玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre free to come to Dubai | ⏯ |
你儿子多大了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old is your son | ⏯ |
你有空就看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at it if youre free | ⏯ |
你有儿子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a son | ⏯ |
在这儿陪你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be here with you | ⏯ |
陪他玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Play with him | ⏯ |
我正在上班,不能陪你玩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at work and Cant play with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |