Chinese to Vietnamese

How to say 你有空就多陪儿子玩 in Vietnamese?

Bạn sẽ chơi với con trai của bạn khi bạn đang miễn phí

More translations for 你有空就多陪儿子玩

陪我儿子玩  🇨🇳🇬🇧  Play with my son
陪儿子在家玩  🇨🇳🇬🇧  Play at home with your son
你的儿子太不幸了,你多陪陪他  🇨🇳🇬🇧  Your son is so unfortunate, youve stayed with him so much
妲己想陪你玩儿  🇨🇳🇬🇧  I want to play with you
多玩儿  🇨🇳🇬🇧  Play more
陪伴我儿子  🇨🇳🇬🇧  Stay with my son
希望大家有空多陪陪我家人  🇨🇳🇬🇧  I hope youll be free to spend more time with my family
你的儿子太不幸了,多陪陪他,我支持你  🇨🇳🇬🇧  Your son is so unfortunate, ill support him
她希望你们能陪孩子玩一会儿  🇨🇳🇬🇧  She wants you to play with the kids for a while
有空找你玩去  🇨🇳🇬🇧  Have time to play with you
在家陪伴儿子  🇨🇳🇬🇧  Stay at home with your son
好多沙子,还有儿童玩的器械  🇨🇳🇬🇧  Lots of sand, and childrens equipment
我没有那么多的时间陪你玩!  🇨🇳🇬🇧  I dont have that much time to play with you
你有空来迪拜玩  🇨🇳🇬🇧  Youre free to come to Dubai
你儿子多大了  🇨🇳🇬🇧  How old is your son
你有空就看看  🇨🇳🇬🇧  Look at it if youre free
你有儿子吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a son
在这儿陪你  🇨🇳🇬🇧  Ill be here with you
陪他玩  🇨🇳🇬🇧  Play with him
我正在上班,不能陪你玩儿  🇨🇳🇬🇧  Im at work and Cant play with you

More translations for Bạn sẽ chơi với con trai của bạn khi bạn đang miễn phí

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng