Chinese to Vietnamese

How to say 你有多少个儿子啊! in Vietnamese?

Bạn có bao nhiêu con trai

More translations for 你有多少个儿子啊!

那儿有多少个桃子  🇨🇳🇬🇧  How many peaches are there
你有多少个房子  🇨🇳🇬🇧  How many houses do you have
有多少个男孩儿  🇨🇳🇬🇧  How many boys are there
多少60个啊  🇨🇳🇬🇧  How many 60
你们班有多少个孩子  🇨🇳🇬🇧  How many children are there in your class
你有多少个要做多少个  🇨🇳🇬🇧  How many do you have to do
你有多少个绿盒子,我有15个  🇨🇳🇬🇧  How many green boxes do you have, I have 15
你有一个儿子  🇨🇳🇬🇧  You have a son
你要多少个盘子  🇨🇳🇬🇧  How many plates do you want
你好啊你好啊,这个多少钱  🇨🇳🇬🇧  Hello hello Hello Hello, how much is this
多少个兔子  🇨🇳🇬🇧  How many rabbits
多少个盘子  🇨🇳🇬🇧  How many plates
你多少岁啊  🇨🇳🇬🇧  How old are you
你好,这个多少钱啊  🇨🇳🇬🇧  Hello, how much is this
这个多少钱啊  🇨🇳🇬🇧  How much is this
你班有多少学生啊  🇨🇳🇬🇧  How many students are there in your class
我有个儿子  🇨🇳🇬🇧  I have a son
你想要多少个橙子  🇨🇳🇬🇧  How many oranges do you want
你那儿多少度  🇨🇳🇬🇧  How many degrees are you there
你家有多少间房子  🇨🇳🇬🇧  How many houses are there in your house

More translations for Bạn có bao nhiêu con trai

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi