明天带我去你家 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to your house tomorrow | ⏯ |
我去带一套过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill bring one | ⏯ |
过年要我来你家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming to your house in The New Year | ⏯ |
明年可能会过来看我 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe come and see me next year | ⏯ |
我去,再带一个过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go and bring another one over | ⏯ |
我明白你会来,所以我等。 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youll come, so I wait | ⏯ |
我带你过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you over | ⏯ |
明年我会去十几个国家 🇨🇳 | 🇬🇧 Next year Im going to more than a dozen countries | ⏯ |
我一会带你去找 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you there in a moment | ⏯ |
我去年都来过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here all last year | ⏯ |
明天我同学来带我们一家出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow my classmates will take our family out to play | ⏯ |
今天晚上我会过来带你一起去吃饭,去朋友家 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come and take you to dinner and to a friends house this evening | ⏯ |
我明年还会来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be here next year | ⏯ |
明年我会去北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Beijing next year | ⏯ |
我明年会去这儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going here next year | ⏯ |
明天我带电锯过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill bring a saw tomorrow | ⏯ |
明天我去带你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you tomorrow | ⏯ |
我一会过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there in a moment | ⏯ |
我一会过来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be here to find you | ⏯ |
我带你过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you over | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |