Chinese to Vietnamese

How to say 你的红包走了吗?刚才走的那个还回不回来呀 in Vietnamese?

Túi màu đỏ của bạn đã biến mất? Một trong những tôi chỉ còn lại sẽ không trở lại

More translations for 你的红包走了吗?刚才走的那个还回不回来呀

还是你刚回来呀  🇨🇳🇬🇧  Or did you just come back
那你还回来不去了  🇨🇳🇬🇧  So youre not coming back
走了说回  🇨🇳🇬🇧  walked back
你们回来吗?是的,还没回来  🇨🇳🇬🇧  Are you coming back? Yes, I havent come back yet
我们走回来  🇨🇳🇬🇧  Lets walk back
我走路回来  🇨🇳🇬🇧  I walked back
是刚买回来的吗?  🇨🇳🇬🇧  Did you just buy it
走回家  🇨🇳🇬🇧  Walk home
你还回来吗  🇨🇳🇬🇧  Will you go back
你还回来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming back
还是你1月10号才回来呀  🇨🇳🇬🇧  Or did you come back on January 10th
你们有刚才开挖机的那个人的电话吗?让他不洗了,回来算了  🇨🇳🇬🇧  Do you have the phone number of the man who just dug the machine? Let him not wash, come back
那明年你还回来吗  🇨🇳🇬🇧  So youre coming back next year
那你还不赶紧回来  🇨🇳🇬🇧  Then youre not coming back in a hurry
我们刚才走错了  🇨🇳🇬🇧  We just went wrong
刚才有客人回来过吗  🇨🇳🇬🇧  Did any guests come back just now
六个月后回国,那你还会再回来吗  🇨🇳🇬🇧  When you return in six months, will you come back
还回来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming back
刚回来  🇨🇳🇬🇧  Just got back
刚才淋着雨回来  🇨🇳🇬🇧  Just came back in the rain

More translations for Túi màu đỏ của bạn đã biến mất? Một trong những tôi chỉ còn lại sẽ không trở lại

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
màu hồng  🇻🇳🇬🇧  Pink Color
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it