打嘴炮 🇨🇳 | 🇬🇧 Stos | ⏯ |
**個逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Stos | ⏯ |
药物制剂学 🇨🇳 | 🇬🇧 Pharmacological Stos | ⏯ |
쪼또/盾 🇨🇳 | 🇬🇧 Stos/Shields | ⏯ |
包裹 快递 🇨🇳 | 🇬🇧 Parcel Stos | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
加盼盼的大屁屁 🇨🇳 | 🇬🇧 The big fart stos youd expect | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
ー ~ 進 捗 各 拠 点 取 り ん る 目 Y 実 験 畑 実 施 済 み 🇨🇳 | 🇬🇧 S . . . . . . . . . . . Each point Take the Eyes Y Stos | ⏯ |
现在还存在着许多对环境造成污染的现象 🇨🇳 | 🇬🇧 There are still many pollution stos of the environment | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
の 効 ぐ ー の か ゆ み 、 鼻 炎 」 の く す り 小 粒 タ ウ ロ ミ ン 頂 0M 擺 2700 錠 🇨🇳 | 🇬🇧 Youd sedit. Stos, rhinitis , swasnoria Small grain The sage 0M 2700 | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |