参加比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Take part in the competition | ⏯ |
来参加这次比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to this competition | ⏯ |
参加辩论比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Take part in the debate contest | ⏯ |
参加钢琴比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Take part in a piano competition | ⏯ |
参加演讲比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Take part in a speech contest | ⏯ |
他是去参加比赛了 🇨🇳 | 🇬🇧 He is going to the game | ⏯ |
他们是来这里参加比赛的,他们进行的比赛项目是攀岩 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre here to compete, theyre doing rock climbing | ⏯ |
参加保龄球比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Take part in a bowling game | ⏯ |
你去年有参加舞蹈比赛吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you take part in a dance competition last year | ⏯ |
不是,我现在还是参加比赛的 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Im still in the race | ⏯ |
他们会参加明年2月底的比赛吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will they play at the end of February next year | ⏯ |
你是来参加面试的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you here for the interview | ⏯ |
你参加了决赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in the final | ⏯ |
是的参赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, im in the race | ⏯ |
我们游泳去的,加油 🇨🇳 | 🇬🇧 We went swimming, refueling | ⏯ |
你们要比赛吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to play | ⏯ |
参加体育运动或比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Take part in sports or competitions | ⏯ |
是来参加面试的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you come for the interview | ⏯ |
我诚邀你下周二来参加这个比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 I invite you to come to the competition next Tuesday | ⏯ |
你们是来旅游的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you here to travel | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |