你是做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your job | ⏯ |
你工作是做什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do in your job | ⏯ |
你是做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do for a living | ⏯ |
你的工作是做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do for your job | ⏯ |
你是你是做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do for a living | ⏯ |
你是做什么的工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do for a job | ⏯ |
你是做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
她是做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does she do | ⏯ |
他是做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does he do | ⏯ |
Robert是做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does Robert do | ⏯ |
你是做什么工作的啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do for a living | ⏯ |
你是做什么工作的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
你妈妈是做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your mother do | ⏯ |
你爸爸是做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your father do | ⏯ |
你是做什么的,在哪工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do, where do you work | ⏯ |
你父母是做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do your parents do | ⏯ |
你哥哥是做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your brother do | ⏯ |
你姑姑是做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your aunt do | ⏯ |
你的妈妈是做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your mother do | ⏯ |
你的父亲是做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your father do | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |