Chinese to Vietnamese

How to say 你不冷吗 in Vietnamese?

Không phải là lạnh

More translations for 你不冷吗

你不冷吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you cold
你冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Youre cold, youre not cold
你冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Are you cold or not
你是问我冷不冷吗  🇨🇳🇬🇧  Are you asking me if Im cold or not
不冷吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt it cold
你冷不冷啊  🇨🇳🇬🇧  Are you cold or not
你冷吗  🇨🇳🇬🇧  Are you cold
不冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Its not cold, its not cold
现在你冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Are you cold now
冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Cold or cold
冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Its cold, its not cold
你怕冷吗  🇨🇳🇬🇧  Are you afraid of cold
你会冷吗  🇨🇳🇬🇧  Can you be cold
你很冷吗  🇨🇳🇬🇧  Are you cold
这样的,你冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Like that, are you cold or not
冷不冷啊  🇨🇳🇬🇧  Its cold, its cold
你不用盖被子啊,你不冷吗  🇨🇳🇬🇧  You dont have to cover the quilt, arent you cold
你穿这么少,冷不冷  🇨🇳🇬🇧  You wear so little, cold or cold
冷吗  🇨🇳🇬🇧  Is it cold
不冷  🇨🇳🇬🇧  Its not cold

More translations for Không phải là lạnh

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful