Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
他说不行他要走 🇨🇳 | 🇬🇧 He said he couldnt, he was leaving | ⏯ |
我要走了 🇨🇳 | 🇬🇧 I gotta go | ⏯ |
想要一张说走就走的机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Want a ticket that says youre leaving | ⏯ |
我们要走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were leaving | ⏯ |
我们要带走 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to take it | ⏯ |
我要怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get there | ⏯ |
我明天要走 🇨🇳 | 🇬🇧 Im leaving tomorrow | ⏯ |
我要走道位 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to walk the aisle | ⏯ |
我现在要走了,所以我要跟你说再见了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im leaving now, so Im going to say goodbye to you | ⏯ |
走了说回 🇨🇳 | 🇬🇧 walked back | ⏯ |
我偏要说 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to say | ⏯ |
只要我说 🇨🇳 | 🇬🇧 Just say | ⏯ |
我不要说 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to say | ⏯ |
我说我要你 🇨🇳 | 🇬🇧 I said I want you | ⏯ |
你们要走也可以走了,转过来再跟我说声 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go or you can go, turn around and talk to me again | ⏯ |
可惜我要走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pity Im leaving | ⏯ |
我要打包带走 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to pack it up and take it | ⏯ |
我要带走,打包 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take it, pack it | ⏯ |
我马上要走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im leaving soon | ⏯ |
我要从哪里走 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I go | ⏯ |